Bảng No.1
Mã Số Tham Chiếu | Tên phần | Ký Hiệu Vật Liệu | |||||
C | Theo yêu cầu | SM | L | L | Cm | ||
1 | Nổ | SS316 | SS316 | SS316 | SS316L | SS316 | Monel |
2 | Disc | SS316+F46 | SS316+F46 | SS316+F46 | SS316L+F46 | SS316+F46 | Monel+F46 |
3 | HƯỚNG DẪN | SS316 | SS316 | SS316 | SS316L | SS316 | Monel |
4 | Thân xe | WCB | CF8 | CF8M | CF3M | LCB | WCB |
5 | Tấm | A105 | Ss304 | SS316 | SS316L | SS316 | Monel |
6 | Ống Máng | SS316 | SS316 | SS316 | SS316L | SS316 | SS316L |
7 | Mùa xuân | Inconel X-750 | Inconel X-750 | Inconel X-750 | Inconel X-750 | Inconel X-750 | Inconel X-750 |
8 | Chung | Ss304 | SS316 | SS316 | SS316L | Ss304 | SS316L |
9 | Nhẫn con dấu | Fluororubber | Fluororubber | Fluororubber | Fluororubber | Fluororubber | Fluororubber |
10 | Nhẫn con dấu | Fluororubber | Fluororubber | Fluororubber | Fluororubber | Fluororubber | Fluororubber |
11 | Đệm kín | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE |
12 | Ốc vít | A193-B7 | A193-B8 | A193-B8 | A193-B8 | A193-B8 | A193-B7 |
13 | Hạt | A194-8 | A194-8 | A194-8 | A194-8 | A194-8 | A194-8 |
Thông tin được cung cấp tại đây có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.